Characters remaining: 500/500
Translation

cố sát

Academic
Friendly

Từ "cố sát" trong tiếng Việt có nghĩa là "định tâm giết người". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật để chỉ hành vi giết người chủ ý, tức là người thực hiện hành vi này đã kế hoạch ý thức rõ ràng về việc mình sẽ giết người.

Định nghĩa chi tiết:
  • Cố: có nghĩacố gắng, nỗ lực, hoặc ý định làm một việc đó. Trong ngữ cảnh này, chỉ việc chủ định.
  • Sát: có nghĩagiết hoặc làm chết ai đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hắn bị kết án tử hình tội cố sát." (Nghĩa là hắn đã giết người với ý định bị xử án nặng nề.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong vụ án này, các chứng cứ cho thấy bị cáo đã kế hoạch rõ ràng trước khi thực hiện hành vi cố sát." (Nghĩa là bị cáo đã suy tính chuẩn bị trước khi giết người.)
Cách sử dụng:
  • Từ "cố sát" thường được sử dụng trong các vụ án hình sự hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến luật pháp.
  • Có thể nói về sự khác biệt giữa "cố sát" "vô ý sát nhân" (một hành vi giết người không chủ ý). dụ: "Hắn không bị kết án tội cố sát chỉ bị kết án vô ý sát nhân do hành động thiếu cẩn trọng."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Giết người: Từ này có nghĩa tổng quát hơn, chỉ hành vi làm chết người không nhất thiết phải chủ ý.
  • Sát nhân: Tương tự như "giết người", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh hình sự.
  • Vô ý sát nhân: Có nghĩalàm chết người nhưng không ý định giết.
Những điều cần chú ý:
  • "Cố sát" một nghĩa rất nghiêm trọng thường gắn liền với các hậu quả pháp lý nặng nề.
  • Không nên nhầm lẫn giữa "cố sát" các hành vi khác như "thương tích" hay "đánh nhau", những hành vi này không nhất thiết ý định giết người.
  1. đgt. (H. cố: định tâm; sát: giết) Định tâm giết người: Hắn bị kết án tử hình tội cố sát.

Comments and discussion on the word "cố sát"